CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long (HOSE: CCL)
Cuu Long Petro Urban Development & Investment Corporation
7,680
Mở cửa7,670
Cao nhất7,830
Thấp nhất7,550
KLGD417,600
Vốn hóa457.59
Dư mua6,700
Dư bán13,100
Cao 52T 9,400
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T306,204
NN mua11,900
% NN sở hữu1.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS1,036
P/E7.39
F P/E7.60
BVPS11,742
P/B0.65
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Triệu Dõng | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD | 9,520,000 | 2007 |
Ông Trương Trúc Linh | TVHĐQT | 1971 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Dương Thế Nghiêm | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 3,362,352 | 2007 | |
Ông Đặng Văn Út Anh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Sông Gianh | Phó TGĐ | 1966 | CN Chính trị | 2,352 | 2007 | |
Bà Bùi Thị Kim Ngân | KTT | 1978 | CN TC Tín dụng | 5,600 | 2014 | |
Bà Lê Phước Sang | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Tân Khoa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN TC Tín dụng | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Triệu Dõng | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD | 9,520,000 | 2007 |
Ông Trương Trúc Linh | TVHĐQT | 1971 | 12/12 | N/A | ||
Ông Dương Thế Nghiêm | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | Cử nhân | 3,360,000 | 2007 | |
Ông Đặng Văn Út Anh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Sông Gianh | Phó TGĐ | 1966 | CN Chính trị/12/12 | 2,352 | 2007 | |
Bà Bùi Thị Kim Ngân | KTT | 1978 | CN TC Tín dụng | 5,600 | 2014 | |
Bà Lê Phước Sang | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Tân Khoa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Triệu Dõng | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD | 8,500,000 | 2007 |
Ông Trương Trúc Linh | TVHĐQT | 1971 | 12/12 | N/A | ||
Ông Dương Thế Nghiêm | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | CN QTKD/CN Toán học | 3,002,100 | 2007 | |
Ông Đặng Văn Út Anh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Sông Gianh | Phó TGĐ | 1966 | CN Chính trị/12/12 | 2,100 | 2007 | |
Bà Bùi Thị Kim Ngân | KTT | 1978 | CN TC Tín dụng | 5,000 | 2014 | |
Ông Phạm Tân Khoa | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái Nguyên | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1976 | Đại học | 21,090 | Độc lập |