Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (UPCoM: CC1)
Construction Corporation No 1 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
13,400
Mở cửa13,400
Cao nhất14,000
Thấp nhất13,400
KLGD5,804
Vốn hóa4,799.48
Dư mua26,596
Dư bán53,296
Cao 52T 22,100
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T55,293
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS678
P/E20.14
F P/E13.27
BVPS11,883
P/B1.15
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 32,741 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 328,563,928 | 99.89 | |||
Cổ phiếu quỹ | 337,800 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 40,779 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 319,295,508 | 99.88 | |||
Cổ phiếu quỹ | 337,800 | 0.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân | 15,917,000 | 14.47 | ||
CĐ Nhà nước | 44,583,000 | 40.53 | Bộ Xây dựng | ||
Cổ phiếu quỹ | 184,200 | 0.17 | |||
Tổ chức trong nước | 49,315,800 | 44.83 |