CTCP Cảng An Giang (HNX: CAG)
An Giang Port Joint Stock Company
12,300
Mở cửa13,000
Cao nhất13,500
Thấp nhất12,000
KLGD135,114
Vốn hóa169.74
Dư mua36,286
Dư bán35,986
Cao 52T 13,400
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T15,324
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM341
T/S cổ tức0.03
Beta-0.04
EPS-30
P/E-436.97
F P/E27.60
BVPS10,536
P/B1.23
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2022 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 7,311,600 | 52.98 |
Công ty CP Vận Tải Thủy Tân Cảng | 800,000 | 5.80 | |
Công ty TNHH Mekong Delta Capital | 732,700 | 5.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 7,311,600 | 52.98 |
Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Hùng Anh | 1,029,000 | 7.46 | |
Công ty CP Vận Tải Thủy Tân Cảng | 800,000 | 5.80 | |
Công ty TNHH Mekong Delta Capital | 697,700 | 5.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 7,311,600 | 52.98 |
Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Hùng Anh | 1,579,000 | 11.44 | |
CTCP Vận tải Thủy Tân Cảng | 800,000 | 5.80 | |
Cao Lương Tri | 700,000 | 5.07 | |
CTCP GENTRACO | 697,700 | 5.06 |