CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex (UPCoM: CAD)
Cadovimex Seafood Import-Export and Processing JSC
600
Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất600
KLGD7,793
Vốn hóa12.48
Dư mua56,807
Dư bán16,507
Cao 52T 900
Thấp 52T400
KLBQ 52T4,382
NN mua-
% NN sở hữu3.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.25
EPS-4,810
P/E-0.12
F P/E6.24
BVPS-70,056
P/B-0.01
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 11,192,335 | 53.81 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 5,767,372 | 27.73 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 2,128,743 | 10.23 | |||
CĐ sáng lập | 1,711,477 | 8.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 11,192,335 | 53.81 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 5,767,372 | 27.73 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 2,128,743 | 10.23 | |||
CĐ sáng lập | 1,711,477 | 8.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/05/2015 | CĐ lớn | 11,192,335 | 53.81 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 5,560,172 | 26.73 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 2,335,943 | 11.23 | |||
CĐ sáng lập | 1,711,477 | 8.23 |