CTCP Xây dựng 1369 (HNX: C69)
1369 Construction Joint Stock Company
6,500
Mở cửa6,300
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,300
KLGD58,468
Vốn hóa401.70
Dư mua263,032
Dư bán173,532
Cao 52T 12,100
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T416,846
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS153
P/E41.71
F P/E8.24
BVPS13,410
P/B0.48
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Minh Tân | CTHĐQT | 1969 | KS Mỏ | 2,060,000 | 1995 |
Bà Tiêu Thị Bạch Dương | TVHĐQT | 1984 | ThS Tài chính/CN Kinh tế đối ngoại | 1,030,000 | N/A | |
Bà Vũ Lê Hoa | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Tuấn Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1995 | CN Marketing | 5,170,342 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Phạm Tiến Quỳnh | Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 940,081 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tùng | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 2,781,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Tuyết | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lại Thị Lý | Trưởng BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1997 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Phạm Thị Doan | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2,060 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Minh Tân | CTHĐQT | 1969 | KS Mỏ | 2,060,000 | 1995 |
Bà Tiêu Thị Bạch Dương | TVHĐQT | 1984 | ThS Tài chính/CN Kinh tế đối ngoại | 1,030,000 | N/A | |
Bà Vũ Lê Hoa | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Tuấn Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1995 | CN Marketing | 5,170,342 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Phạm Tiến Quỳnh | Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 940,081 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tùng | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 2,781,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Tuyết | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lại Thị Lý | Trưởng BKS | - | N | |||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1997 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Doan | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2,060 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Minh Tân | CTHĐQT | 1969 | KS Mỏ | 2,000,000 | 1995 |
Bà Đào Thị Đầm | TVHĐQT | 1964 | TC TCKT | 1,050,000 | 2016 | |
Bà Tiêu Thị Bạch Dương | TVHĐQT | 1984 | ThS Tài chính/CN Kinh tế đối ngoại | 1,000,000 | N/A | |
Bà Vũ Lê Hoa | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Tuấn Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1995 | CN Marketing | 5,019,750 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Phạm Tiến Quỳnh | Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 912,700 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tùng | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 2,700,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Tuyết | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thắm | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1997 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Doan | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2,000 | 2008 |