CTCP Xây dựng 47 (HOSE: C47)
Construction Joint Stock Company 47
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
5,790
Mở cửa5,760
Cao nhất5,850
Thấp nhất5,750
KLGD17,700
Vốn hóa210.42
Dư mua4,600
Dư bán21,800
Cao 52T 7,500
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T203,516
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS617
P/E9.40
F P/E3.51
BVPS12,065
P/B0.48
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Nam Phong | CTHĐQT | 1983 | ThS Đầu tư và Quản lý dự án | 529,008 | 2020 |
Ông Lê Đông Lâm | Phó CTHĐQT | 1980 | Kỹ sư/ThS QTKD | 1,809,240 | 2022 | |
Ông Bùi Văn Tuynh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | ThS Kế toán, tài chính | Độc lập | ||
Ông Tạ Nam Bình | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Võ Trọng Hiếu | TVHĐQT | 1983 | KS XD Cầu đường | Độc lập | ||
Ông Dương Minh Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Xây dựng | 925,797 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hữu Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Thủy lợi | 95,515 | 1998 | |
Ông Cao Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 36,961 | 2022 | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó TGĐ | 1975 | N/a | 35,861 | 2023 | |
Ông Trần Đức Dương | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 5 | 2021 | |
Ông Hồ Đình Phong | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 36,004 | 2001 | |
Ông Lê Trung Nam | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Kinh tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Nam Phong | CTHĐQT | 1983 | ThS Đầu tư và Quản lý dự án | 440,917 | 2020 |
Ông Lê Đông Lâm | Phó CTHĐQT | 1980 | Kỹ sư/ThS QTKD | 1,507,700 | 2022 | |
Ông Bùi Văn Tuynh | TVHĐQT | 1972 | ThS Kế toán, tài chính | Độc lập | ||
Ông Tạ Nam Bình | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Dương Minh Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Xây dựng | 701,362 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hữu Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Thủy lợi | 72,360 | 1998 | |
Ông Cao Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 28,001 | 2022 | |
Ông Đinh Tấn Dương | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 56,836 | 1983 | |
Ông Trần Đức Dương | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 5 | 2021 | |
Ông Hồ Đình Phong | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,004 | 2001 | |
Ông Võ Trọng Hiếu | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1983 | KS XD Cầu đường | Độc lập | ||
Ông Lê Trung Nam | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Kinh tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Nam Phong | CTHĐQT | 1983 | ThS Đầu tư và Quản lý dự án | 2,440,919 | N/A |
Ông Tạ Nam Bình | Phó CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 2,875,000 | Độc lập | |
Ông Bùi Văn Tuynh | TVHĐQT | 1972 | ThS Kế toán, tài chính | Độc lập | ||
Ông Lê Đông Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 1,111,300 | N/A | |
Ông Dương Minh Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Xây dựng | 701,362 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hữu Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Thủy lợi | 72,360 | 1998 | |
Ông Đinh Tấn Dương | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 56,836 | 1983 | |
Ông Trần Đức Dương | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 5 | 2021 | |
Ông Hồ Đình Phong | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,004 | 2001 | |
Bà Đoàn Thị Bằng | Thành viên UBKTNB | 1975 | CN Kế toán | 5,017 | N/A | |
Ông Lê Trung Nam | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Kinh tế | 2018 | ||
Ông Võ Trọng Hiếu | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1983 | KS XD Cầu đường | Độc lập |