CTCP CIC39 (HOSE: C32)
CIC39 Corporation
17,250
Mở cửa17,250
Cao nhất17,250
Thấp nhất17,250
KLGD
Vốn hóa259.27
Dư mua14,200
Dư bán1,600
Cao 52T 19,900
Thấp 52T16,600
KLBQ 52T29,334
NN mua-
% NN sở hữu1.03
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.14
EPS-277
P/E-62.25
F P/E5.29
BVPS35,386
P/B0.49
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 673,385 | 4.48 | ||
CĐ khác trong nước | 11,616,010 | 77.28 | |||
CĐ sáng lập | 236,618 | 1.57 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,035,822 | 13.54 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,000 | 0.01 | |||
Công đoàn Công ty | 467,310 | 3.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2022 | CĐ khác nước ngoài | 616,844 | 4.10 | ||
CĐ khác trong nước | 13,398,165 | 89.14 | |||
CĐ sáng lập | 26 | 0.00 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 760,100 | 5.06 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,000 | 0.01 | |||
Công đoàn Công ty | 254,010 | 1.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 11,826,060 | 78.68 | ||
CĐ lớn | 2,886,949 | 19.21 | |||
CĐ sáng lập | 62,126 | 0.41 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,000 | 0.01 | |||
Công đoàn Công ty | 254,010 | 1.69 |