CTCP Chứng khoán Bảo Việt (HNX: BVS)
Baoviet Securities Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
34,000
Mở cửa34,500
Cao nhất35,100
Thấp nhất34,000
KLGD602,097
Vốn hóa2,454.80
Dư mua230,003
Dư bán172,303
Cao 52T 38,600
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T500,615
NN mua45,900
% NN sở hữu8.04
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.83
EPS3,090
P/E11
F P/E15.74
BVPS33,115
P/B1.03
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 10,332,844 | 14.30 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 43,281,193 | 59.92 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 18,619,900 | 25.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 11,299,744 | 15.64 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 43,281,139 | 59.92 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 17,653,000 | 24.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 22,035,044 | 30.51 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 43,281,193 | 59.92 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 6,917,700 | 9.58 |