Tập đoàn Bảo Việt (HOSE: BVH)
Bao Viet Holdings
39,450
Mở cửa39,200
Cao nhất39,450
Thấp nhất38,900
KLGD303,900
Vốn hóa29,284.63
Dư mua8,500
Dư bán10,200
Cao 52T 47,000
Thấp 52T38,000
KLBQ 52T577,253
NN mua21,300
% NN sở hữu26.41
Cổ tức TM954
T/S cổ tức0.02
Beta0.83
EPS2,325
P/E16.90
F P/E26.52
BVPS29,902
P/B1.31
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 73,713,143 | 9.93 | ||
CĐ Nhà nước | 504,664,200 | 67.98 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 163,945,421 | 22.09 | Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Sumitomo |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 73,713,143 | 9.93 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 163,945,421 | 22.09 | Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Sumitomo |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 73,572,384 | 9.91 | ||
CĐ Nhà nước | 504,664,200 | 67.98 | Bộ Tài ChínhTCT Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước | ||
Công đoàn Công ty | 140,759 | 0.02 |