CTCP Cấp nước Bến Thành (HNX: BTW)
Ben Thanh Water Supply Joint Stock Company
36,300
Mở cửa36,300
Cao nhất36,300
Thấp nhất36,300
KLGD
Vốn hóa339.77
Dư mua38,200
Dư bán100
Cao 52T 41,800
Thấp 52T26,200
KLBQ 52T315
NN mua-
% NN sở hữu21.75
Cổ tức TM2,150
T/S cổ tức0.06
Beta0.32
EPS5,117
P/E7.09
F P/E10.45
BVPS28,687
P/B1.27
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Thị Thanh Vân | CTHĐQT | 1968 | CN QTKD/CN Kế toán | 4,976,100 | 2004 |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | - | N/a | 477,950 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kiều Nguyệt | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Chương Lâm | TVHĐQT | 1979 | ThS Luật | 2017 | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Doãn Xã | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 4,974,700 | N/A | |
Ông Phạm Chí Thiện | Phó GĐ | 1968 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Tấn Quốc | Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Cường | KTT | 1971 | CN KTTC | 1,500 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1,000 | 1996 | |
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 | ||
Bà Phạm Thiên Trinh | Thành viên BKS | 1975 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phạm Thị Thanh Vân | CTHĐQT | 1968 | CN QTKD/CN Kế toán | 4,976,100 | 2004 |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | - | N/a | 477,950 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kiều Nguyệt | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Chương Lâm | TVHĐQT | 1979 | ThS Luật | 2017 | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Doãn Xã | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 4,974,700 | N/A | |
Ông Phạm Chí Thiện | Phó GĐ | 1968 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Tấn Quốc | Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Cường | KTT | 1971 | CN KTTC | 1,500 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1,000 | 1996 | |
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 | ||
Bà Phạm Thiên Trinh | Thành viên BKS | 1975 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Phạm Thị Thanh Vân | CTHĐQT | 1968 | CN QTKD/CN Kế toán | 4,976,100 | 2004 |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | - | N/a | 477,950 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kiều Nguyệt | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Chương Lâm | TVHĐQT | 1979 | ThS Luật | 2017 | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Doãn Xã | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 4,974,700 | N/A | |
Ông Phạm Chí Thiện | Phó GĐ | 1968 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Tấn Quốc | Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Cường | KTT | 1971 | CN KTTC | 1,500 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1,000 | 1996 | |
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 | ||
Bà Phạm Thiên Trinh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |