CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (UPCoM: BQB)
Ha Noi - Quang Binh Beer JSC
3,000
Mở cửa2,900
Cao nhất3,000
Thấp nhất2,800
KLGD15,600
Vốn hóa17.40
Dư mua30,100
Dư bán16,600
Cao 52T 6,600
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T5,881
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.31
EPS-664
P/E-4.48
F P/E9,303.13
BVPS4,152
P/B0.72
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Trường Thắng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 3,018,970 | N/A |
Bà Nguyễn Bích Thủy | TVHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 290,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Minh Thế | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nam Hương | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 29,650 | 1995 | |
Ông Trần Quang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Bảo Vân | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thanh | Trưởng BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên BKS | 1991 | CN Luật | N/A | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Trường Thắng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 3,018,970 | N/A |
Bà Nguyễn Bích Thủy | TVHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 290,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Minh Thế | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nam Hương | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 29,650 | 1995 | |
Ông Trần Quang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Phụ trách Kế toán | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thanh | Trưởng BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên BKS | 1991 | CN Luật | N/A | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Bùi Trường Thắng | CTHĐQT | - | N/a | 3,018,970 | N/A |
Bà Nguyễn Bích Thủy | TVHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 290,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Minh Thế | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nam Hương | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 29,650 | 1995 | |
Ông Trần Quang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | N/a | - | N/A | |
Bà Trương Thị Bảo Vân | KTT | 1981 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thanh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên BKS | - | CN Luật | - | N/A | |
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A |