CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (UPCoM: BMF)
Dong Nai Building Material and Fuel JSC
10,500
Mở cửa10,600
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,500
KLGD15,501
Vốn hóa166.40
Dư mua20,699
Dư bán98,899
Cao 52T 17,100
Thấp 52T5,800
KLBQ 52T9,951
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.82
EPS420
P/E25.70
F P/E8.35
BVPS10,600
P/B1.02
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thanh Hoa | CTHĐQT | 1985 | CN Thương mại | 51,440 | N/A |
Ông Phạm Văn Nam | Phó CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 443,500 | Độc lập | |
Ông Lê Minh Khuê | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hoàng Huynh | TVHĐQT | 1981 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Linh | GĐ/TVHĐQT | 1994 | CN Toán K.Tế | 34,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó GĐ | 1987 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Vũ Thị Kim Thanh | KTT | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Mai Phương | Trưởng BKS | 1968 | CN Quản lý công nghiệp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thắm | Thành viên BKS | 1972 | Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 443,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Nguyễn Thanh Hoa | CTHĐQT | 1985 | CN Thương mại | 51,440 | N/A |
Ông Phạm Văn Nam | Phó CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 443,500 | Độc lập | |
Ông Lê Minh Khuê | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hoàng Huynh | TVHĐQT | 1981 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Linh | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | 34,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó GĐ | 1987 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Vũ Thị Kim Thanh | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Mai Phương | Trưởng BKS | 1968 | CN Quản lý công nghiệp | 600,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thắm | Thành viên BKS | 1972 | Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 443,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Nguyễn Thanh Hoa | CTHĐQT/Phó GĐ | 1985 | CN Thương mại | 51,440 | N/A |
Ông Phạm Văn Nam | Phó CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 443,500 | N/A | |
Ông Lê Minh Khuê | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Chi | TVHĐQT | - | N/a | 923,200 | N/A | |
Ông Vũ Hoàng Huynh | GĐ/TVHĐQT | 1981 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó GĐ | 1987 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Bùi Thị Ngọc Diễm | KTT | 1984 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Vũ Thị Mai Phương | Trưởng BKS | 1968 | CN Quản lý công nghiệp | 600,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thắm | Thành viên BKS | 1972 | Kế toán | - | N/A | |
Bà Trần Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 443,500 | N/A |