CTCP Khoáng sản Bắc Kạn (HNX: BKC)
Bac Kan Mineral Joint Stock Corporation
6,600
Mở cửa6,700
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,500
KLGD1,000
Vốn hóa77.47
Dư mua1,300
Dư bán2,500
Cao 52T 10,000
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T1,077
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS528
P/E13.08
F P/E10.19
BVPS15,720
P/B0.44
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Phi Hổ | CTHĐQT | 1978 | CN Khoa học Xã hội | 2013 | |
Ông Mai Thanh Sơn | TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàn | TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 292,200 | 2014 | |
Ông Đinh Văn Hiến | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2,576 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trần Nhất | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | 12/12 | 3,000,000 | 2015 | |
Ông Đỗ Đình Thắng | Phó TGĐ | 1982 | Đại học | 2019 | ||
Ông Trần Văn Quyền | Phó TGĐ | 1982 | N/a | 8,500 | N/A | |
Ông Vũ Gia Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 1,100 | 2000 | |
Bà Trần Thị Yến | KTT | 1971 | Đại học | 866 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thế Phòng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kế toán | 1,288 | 2011 | |
Ông Bùi Đức Hùng | Thành viên BKS | 1975 | Đại học | 66 | N/A | |
Ông Đặng Thanh Vân | Thành viên BKS | 1981 | ThS Kinh tế | 639,283 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Phi Hổ | CTHĐQT | 1978 | CN Khoa học Xã hội | 2013 | |
Ông Mai Thanh Sơn | TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàn | TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 292,200 | 2014 | |
Ông Đinh Văn Hiến | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2,576 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trần Nhất | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | 12/12 | 3,000,000 | 2015 | |
Ông Đỗ Đình Thắng | Phó TGĐ | 1982 | Đại học | 2019 | ||
Ông Trần Văn Quyền | Phó TGĐ | 1982 | N/a | 8,500 | N/A | |
Ông Vũ Gia Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 1,100 | 2000 | |
Bà Trần Thị Yến | KTT | 1971 | Đại học | 866 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thế Phòng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kế toán | 1,288 | 2011 | |
Ông Bùi Đức Hùng | Thành viên BKS | 1975 | Đại học | 66 | N/A | |
Ông Đặng Thanh Vân | Thành viên BKS | 1981 | ThS Kinh tế | 639,283 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Vũ Phi Hổ | CTHĐQT | 1978 | CN Khoa học Xã hội | 2013 | |
Ông Mai Thanh Sơn | TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàn | TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 292,200 | 2014 | |
Ông Đinh Văn Hiến | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2,576 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trần Nhất | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | 12/12 | 3,000,000 | 2015 | |
Ông Đỗ Đình Thắng | Phó TGĐ | 1982 | Đại học | 2019 | ||
Ông Trần Văn Quyền | Phó TGĐ | 1982 | N/a | 8,500 | N/A | |
Ông Vũ Gia Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 1,100 | 2000 | |
Bà Trần Thị Yến | KTT | 1971 | Đại học | 866 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thế Phòng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kế toán | 1,288 | 2011 | |
Ông Bùi Đức Hùng | Thành viên BKS | 1975 | Đại học | 66 | N/A | |
Ông Đặng Thanh Vân | Thành viên BKS | 1981 | ThS Kinh tế | 639,283 | 2013 |