Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (HOSE: BID)
Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
49,200
Mở cửa49,650
Cao nhất49,900
Thấp nhất49,000
KLGD700,800
Vốn hóa280,461.45
Dư mua41,200
Dư bán8,500
Cao 52T 54,400
Thấp 52T35,500
KLBQ 52T1,398,626
NN mua29,000
% NN sở hữu17.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.18
EPS4,171
P/E11.80
F P/E13.61
BVPS22,633
P/B2.17
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cho thuê tài chính TNHH BIDV- SUMI TRUST | 895,600 (Tr. VND) | 50 |
Công ty cổ phần Chứng khoán MHB ( MHBS ) | - | 60 | |
Công ty liên doanh tháp Bidv (Bidv tower) | 209,000 (Tr. VND) | 55 | |
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ BIDV METLIFE | 1,145,000 (Tr. VND) | 35.02 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ & khai thác tài sản BIDV (BAMC) | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 1,878,000 (Tr. VND) | 51.96 | |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia | 100,000,000 (USD) | 98.50 | |
Ngân hàng Liên doanh Lào - Việt | 791,357,560,000 (KIP LÀO) | 65 | |
Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga | 3,008,000 (Tr. VND) | 50 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 1,172,700 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cho thuê tài chính TNHH BIDV- SUMI TRUST | 895,600 (Tr. VND) | 50 |
Công ty liên doanh tháp Bidv (Bidv tower) | 209,000 (Tr. VND) | 55 | |
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ BIDV METLIFE | 1,145,000 (Tr. VND) | 35.02 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ & khai thác tài sản BIDV (BAMC) | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cho thuê máy bay Việt Nam (VALC) | 1,318,000 (Tr. VND) | 18.52 | |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 1,878,000 (Tr. VND) | 51.96 | |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia | 100,000,000 (USD) | 98.50 | |
Ngân hàng Liên doanh Lào - Việt | 791,357,560,000 (KIP LÀO) | 65 | |
Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga | 3,008,000 (Tr. VND) | 50 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 1,172,700 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Cho thuê tài chính TNHH BIDV- SUMI TRUST | 895,600 (Tr. VND) | 50 |
Công ty Liên doanh Bảo hiểm Lào - Việt | 3,000,000 (USD) | 33.15 | |
Công ty liên doanh tháp Bidv (Bidv tower) | 209,000 (Tr. VND) | 55 | |
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ BIDV METLIFE | 1,145,000 (Tr. VND) | 35.02 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ & khai thác tài sản BIDV (BAMC) | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cho thuê máy bay Việt Nam (VALC) | 1,318,000 (Tr. VND) | 18.52 | |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 1,220,700 (Tr. VND) | 79.94 | |
Ngân hàng Liên doanh Lào - Việt | 791,357,560,000 (KIP LÀO) | 65 | |
Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga | 3,008,000 (Tr. VND) | 50 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 1,172,700 (Tr. VND) | 51 |