Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (HOSE: BID)
Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
49,200
Mở cửa49,650
Cao nhất49,900
Thấp nhất49,000
KLGD700,800
Vốn hóa280,461.45
Dư mua41,200
Dư bán8,500
Cao 52T 54,400
Thấp 52T35,500
KLBQ 52T1,398,626
NN mua29,000
% NN sở hữu17.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.18
EPS4,171
P/E11.80
F P/E13.61
BVPS22,633
P/B2.17
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Đức Tú | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 61,670 | 1998 |
Ông Đặng Văn Tuyên | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Kim Hòa | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 60,920 | 1997 | |
Ông Ngô Văn Dũng | TVHĐQT | 1968 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,105 | 1998 | |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1960 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Quang Tùng | TVHĐQT | 1971 | CN Luật/KS Kinh tế | 1 | 2018 | |
Bà Phan Thị Chinh | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 41,365 | 2003 | |
Ông Trần Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 113 | 1996 | |
Ông Yoo Je Bong | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Ngọc Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 1,024 | 1997 | |
Ông Quách Hùng Hiệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | T.S Kinh tế | 49,716 | 1999 | |
Ông Đoàn Việt Nam | Phó TGĐ | 1976 | N/A | |||
Ông Hoàng Việt Hùng | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 10 | N/A | |
Ông Lại Tiến Quân | Phó TGĐ | - | N/A | |||
Ông Lê Trung Thành | Phó TGĐ | 1964 | Kỹ sư/ThS Kinh tế | 3,191 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 3 | 2000 | |
Ông Nguyễn Thiên Hoàng | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 3 | 1994 | |
Ông Phan Thanh Hải | Phó TGĐ | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 6 | 2020 | |
Ông Trần Long | Phó TGĐ | 1976 | T.S K.Tế | 2020 | ||
Ông Trần Phương | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 29,971 | 2012 | |
Ông Ham Jin Sik | Thành viên cao cấp ban điều hành | - | N/A | |||
Ông Sung Ki Jung | Thành viên cao cấp ban điều hành | 1967 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Bùi Thị Hòa | KTT | - | N/A | |||
Bà Tạ Thị Hạnh | Trưởng BKS | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,192 | 2002 | |
Ông Cao Cự Trí | Thành viên BKS | 1966 | ThS Kinh tế | 5,074 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trung Kiên | Thành viên BKS | 1973 | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Đức Tú | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 54,726 | 1998 |
Ông Đặng Văn Tuyên | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Kim Hòa | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 54,060 | 1997 | |
Ông Ngô Văn Dũng | TVHĐQT | 1968 | ThS Tài chính Ngân hàng | 981 | 1998 | |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1960 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Quang Tùng | TVHĐQT | 1971 | CN Luật/KS Kinh tế | 1 | 2018 | |
Bà Phan Thị Chinh | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 36,707 | 2003 | |
Ông Trần Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 101 | 1996 | |
Ông Yoo Je Bong | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Ngọc Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 909 | 1997 | |
Ông Hoàng Việt Hùng | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 10 | N/A | |
Ông Lê Trung Thành | Phó TGĐ | 1964 | Kỹ sư/ThS Kinh tế | 2,832 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 3 | 2000 | |
Ông Nguyễn Thiên Hoàng | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 3 | 1994 | |
Ông Phan Thanh Hải | Phó TGĐ | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 6 | 2020 | |
Ông Quách Hùng Hiệp | Phó TGĐ | 1969 | T.S Kinh tế | 44,118 | 1999 | |
Ông Trần Long | Phó TGĐ | 1976 | T.S K.Tế | 2020 | ||
Ông Trần Phương | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 26,596 | 2012 | |
Ông Sung Ki Jung | Thành viên cao cấp ban điều hành | 1967 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Tạ Thị Hạnh | KTT | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,833 | 2002 | |
Ông Cao Cự Trí | Thành viên BKS | 1966 | ThS Kinh tế | 4,503 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Đức Tú | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 54,726 | 1998 |
Ông Lê Kim Hòa | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 54,060 | 1997 | |
Ông Ngô Văn Dũng | TVHĐQT | 1968 | ThS Tài chính Ngân hàng | 981 | 1998 | |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1960 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Quang Tùng | TVHĐQT | 1971 | CN Luật/KS Kinh tế | 1 | 2018 | |
Bà Phan Thị Chinh | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 36,707 | 2003 | |
Ông Trần Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 101 | 1996 | |
Ông Yoo Je Bong | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Ngọc Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 909 | 1997 | |
Ông Hoàng Việt Hùng | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 10 | N/A | |
Ông Lê Trung Thành | Phó TGĐ | 1964 | Kỹ sư/ThS Kinh tế | 2,832 | 1992 | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 3 | 2000 | |
Ông Nguyễn Thiên Hoàng | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 3 | 1994 | |
Ông Phan Thanh Hải | Phó TGĐ | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 6 | 2020 | |
Ông Quách Hùng Hiệp | Phó TGĐ | 1969 | T.S Kinh tế | 44,118 | 1999 | |
Ông Trần Long | Phó TGĐ | 1976 | T.S K.Tế | 2020 | ||
Ông Trần Phương | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 26,596 | 2012 | |
Ông Sung Ki Jung | Thành viên cao cấp ban điều hành | 1967 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Tạ Thị Hạnh | KTT | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,833 | 2002 | |
Ông Cao Cự Trí | Thành viên BKS | 1966 | ThS Kinh tế | 4,503 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2021 |