CTCP 482 (UPCoM: B82)
Joint Stock Company No 482
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
500
Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa2.50
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 800
Thấp 52T500
KLBQ 52T5,353
NN mua-
% NN sở hữu0.46
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.03
EPS125
P/E3.99
F P/E1.56
BVPS10,126
P/B0.05
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Trần Văn Long | CTHĐQT/GĐ | - | N/a | 300,000 | N/A |
Ông Hoàng Quyết Chiến | TVHĐQT | - | N/a | 683,162 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Cẩm | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 334,000 | 1987 | |
Bà Phan Thị Huệ | TVHĐQT | - | N/a | 2015 | ||
Ông Phan Xuân Bảo | Thành viên BKS/Phó GĐ | - | N/a | 85,700 | N/A | |
Ông Cao Hoài Thanh | Phó GĐ | 1961 | KS Đường sắt | 61,265 | 1985 | |
Ông Trần Quốc Bình | Phó GĐ | - | N/a | 675 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Thiện | KTT/TVHĐQT | - | N/a | 96,700 | N/A | |
Ông Dương Lê Tĩnh | Trưởng BKS | 1963 | KS K.Tế Lâm nghiệp | 14,900 | 2004 | |
Ông Nguyễn Viết Cường | Thành viên BKS | - | N/a | 11,305 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Trần Văn Long | CTHĐQT/GĐ | - | N/a | 300,000 | N/A |
Ông Hoàng Quyết Chiến | TVHĐQT | - | N/a | 683,162 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Cẩm | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 334,000 | 1987 | |
Bà Phan Thị Huệ | TVHĐQT | - | N/a | 2015 | ||
Ông Phan Xuân Bảo | Thành viên BKS/Phó GĐ | - | N/a | 85,700 | N/A | |
Ông Cao Hoài Thanh | Phó GĐ | 1961 | KS Đường sắt | 61,265 | 1985 | |
Ông Trần Quốc Bình | Phó GĐ | - | N/a | 675 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Thiện | KTT/TVHĐQT | - | N/a | 96,700 | N/A | |
Ông Dương Lê Tĩnh | Trưởng BKS | 1963 | KS K.Tế Lâm nghiệp | 14,900 | 2004 | |
Ông Nguyễn Viết Cường | Thành viên BKS | - | N/a | 11,305 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2017 | Ông Trần Văn Long | CTHĐQT/GĐ | - | N/a | 300,000 | N/A |
Ông Hoàng Quyết Chiến | TVHĐQT | - | N/a | 683,162 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Thiện | TVHĐQT | - | N/a | 96,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Cẩm | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 334,000 | 1987 | |
Bà Phan Thị Huệ | TVHĐQT | - | N/a | 2015 | ||
Ông Phan Xuân Bảo | Thành viên BKS/Phó GĐ | - | N/a | 85,700 | N/A | |
Ông Cao Hoài Thanh | Phó GĐ | 1961 | KS Đường sắt | 61,265 | 1985 | |
Ông Trần Quốc Bình | Phó GĐ | - | N/a | 675 | N/A | |
Ông Dương Lê Tĩnh | Trưởng BKS | 1963 | KS K.Tế Lâm nghiệp | 14,900 | 2004 | |
Ông Nguyễn Viết Cường | Thành viên BKS | - | N/a | 11,305 | N/A |