Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Khác: Agribank)
Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty cho thuê tài chính I Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam (ALC I) | 200,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty Cổ phần chứng khoán Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agriseco) | 2,120 (Tr. VND) | 75.21 | |
Công ty TNHH một thành viên Quản lý nợ và Khai thác tài sản Agribank (Agribank AMC) | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam | 510,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bảo hiểm Ngân Hàng Nông nghiệp (ABIC) | 515,600 (Tr. VND) | 51.74 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty cho thuê tài chính I Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam (ALC I) | 200,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty Cổ phần chứng khoán Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agriseco) | 2,120 (Tr. VND) | 75.21 | |
Công ty TNHH một thành viên Quản lý nợ và Khai thác tài sản Agribank (Agribank AMC) | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam | 510,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bảo hiểm Ngân Hàng Nông nghiệp (ABIC) | - | 51.51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty cho thuê tài chính I Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam (ALC I) | 200,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty Cổ phần chứng khoán Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agriseco) | 2,120 (Tr. VND) | 75.21 | |
Công ty TNHH một thành viên Quản lý nợ và Khai thác tài sản Agribank (Agribank AMC) | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam | 510,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bảo hiểm Ngân Hàng Nông nghiệp (ABIC) | 380,000 (Tr. VND) | 55.29 | |
CTCP Du lịch Thương mại Nông nghiệp Việt Nam | - | 23 |