CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE: AST)
Taseco Air Services JSC
54,800
Mở cửa54,400
Cao nhất54,800
Thấp nhất54,400
KLGD6,400
Vốn hóa2,466
Dư mua5,000
Dư bán5,000
Cao 52T 62,600
Thấp 52T49,000
KLBQ 52T17,352
NN mua-
% NN sở hữu42.68
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.27
EPS2,568
P/E21.18
F P/E104.38
BVPS13,060
P/B4.17
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 20,057,788 | 44.57 | ||
CĐ trong nước | 24,942,212 | 55.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 19,177,060 | 42.62 | ||
CĐ trong nước | 25,822,940 | 57.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 19,590,640 | 43.53 | ||
CĐ trong nước | 25,409,360 | 56.47 |