CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (HNX: APS)
Asia - Pacific Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
5,400
Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,300
KLGD472,623
Vốn hóa448.20
Dư mua399,677
Dư bán697,377
Cao 52T 15,900
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T1,631,997
NN mua4,500
% NN sở hữu1.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.78
EPS-136
P/E-41.31
F P/E0.97
BVPS9,511
P/B0.59
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 534,797 | 0.64 | ||
Cá nhân trong nước | 77,928,746 | 93.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 306,800 | 0.37 | |||
Tổ chức trong nước | 4,229,657 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 72,127,560 | 86.90 | ||
CĐ lớn | 10,872,440 | 13.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 22,594,680 | 57.94 | ||
CĐ lớn | 16,405,320 | 42.06 |