CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (HNX: APS)
Asia - Pacific Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
5,400
Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,300
KLGD472,623
Vốn hóa448.20
Dư mua399,677
Dư bán697,377
Cao 52T 15,900
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T1,631,997
NN mua4,500
% NN sở hữu1.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.78
EPS-136
P/E-41.31
F P/E0.97
BVPS9,511
P/B0.59
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Trọng Quân | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 2010 | |
Ông Nguyễn Đỗ Lăng | TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế | 11,872,440 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 150,000 | N/A | |
Ông Phạm Duy Hưng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 200,040 | 2008 | |
Bà Phạm Hoài Phương | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 180,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đức Quân | TGĐ/Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế XD | 90,000 | 2009 | |
Bà Lã Thị Quy | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Phạm Thị Đức Việt | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD | 150,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hoài Giang | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Duy Hưng | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 200,040 | 2008 |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 150,000 | N/A | |
Bà Phạm Hoài Phương | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 180,000 | 2008 | |
Ông Vũ Trọng Quân | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 2010 | ||
Ông Nguyễn Đỗ Lăng | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế | 11,872,440 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh | KTT | 1981 | CN TCKT/ThS QTKD | 151,200 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Đức Việt | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD | 150,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Đức Quân | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 90,000 | 2009 | |
Bà Nguyễn Hoài Giang | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Duy Hưng | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 200,040 | N/A |
Bà Phạm Hoài Phương | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 180,000 | 2008 | |
Ông Vũ Trọng Quân | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 2010 | ||
Ông Nguyễn Đỗ Lăng | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế | 10,872,440 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Kinh tế | 150,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh | KTT | - | CN TCKT/ThS QTKD | 150,000 | 2015 | |
Bà Phạm Thị Đức Việt | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD | 150,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Đức Quân | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 90,000 | 2009 | |
Bà Nguyễn Hoài Giang | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | 2,000 | N/A |