CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (UPCoM: APF)
Quang Ngai Agricultural Products and Foodstuff JSC
68,000
Mở cửa66,900
Cao nhất68,000
Thấp nhất66,800
KLGD49,211
Vốn hóa1,840.38
Dư mua48,289
Dư bán35,789
Cao 52T 68,000
Thấp 52T53,000
KLBQ 52T12,709
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.10
EPS9,255
P/E7.07
F P/E27.25
BVPS43,647
P/B1.50
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/02/2023 | CĐ cá nhân | 22,368,343 | 99.18 | ||
CĐ tổ chức | 185,654 | 0.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/08/2022 | CĐ cá nhân | 19,841,916 | 99.17 | ||
CĐ tổ chức | 165,868 | 0.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/05/2019 | CĐ cá nhân | 16,407,566 | 99.22 | ||
CĐ tổ chức | 128,321 | 0.78 |