CTCP Chiếu xạ An Phú (HOSE: APC)
An Phu Irradiation Joint Stock Company
7,100
Mở cửa6,860
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,800
KLGD23,100
Vốn hóa141.33
Dư mua5,500
Dư bán4,100
Cao 52T 13,400
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T9,382
NN mua-
% NN sở hữu15.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS-1,281
P/E-5.35
F P/E127.49
BVPS29,414
P/B0.23
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Ngọc Hậu | CTHĐQT | 1981 | N/a | N/A | |
Bà Lê Thị Mỹ Duyên | TVHĐQT | - | N/a | 548,340 | 2023 | |
Bà Võ Thùy Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1991 | CN QTKD | 8,052,920 | 2014 | |
Ông Võ Thái Sơn | Phó TGĐ | 1995 | CN QTDN | 800,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Huỳnh Thị Bích Loan | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lượng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Ngọc Hậu | CTHĐQT | 1981 | N/a | N/A | |
Bà Võ Thùy Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1991 | CN QTKD | 8,052,920 | 2014 | |
Ông Võ Thái Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1995 | CN QTDN | 800,000 | 2017 | |
Ông Đinh Văn Trung | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Bích Loan | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lượng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Huỳnh Ngọc Hậu | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Võ Thùy Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1991 | CN QTKD | 8,052,920 | 2014 | |
Ông Võ Thái Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1995 | CN QTKD/CN QTDN | 800,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Bích Loan | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lượng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | Cử nhân | N/A |