CTCP Nam Việt (HOSE: ANV)
Nam Viet Corporation
28,700
Mở cửa28,500
Cao nhất29,150
Thấp nhất28,500
KLGD837,600
Vốn hóa3,820.77
Dư mua86,000
Dư bán39,100
Cao 52T 39,700
Thấp 52T24,600
KLBQ 52T1,955,027
NN mua3,400
% NN sở hữu2.38
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.35
EPS-253
P/E-114.44
F P/E12.61
BVPS21,519
P/B1.34
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 296,008 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 128,235,716 | 96.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,276,125 | 3.22 | |||
Tổ chức trong nước | 320,026 | 0.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 237,297 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 121,531,430 | 95.29 | |||
Cổ phiếu quỹ | 411,750 | 0.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,037,875 | 3.17 | |||
Tổ chức trong nước | 1,321,273 | 1.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 213,637 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 125,170,241 | 98.14 | |||
Cổ phiếu quỹ | 411,750 | 0.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,712,514 | 1.34 | |||
Tổ chức trong nước | 31,483 | 0.02 |