CTCP Văn hóa Tân Bình (HNX: ALT)
Tan Binh Culture Joint Stock Company
18,000
Mở cửa18,000
Cao nhất18,000
Thấp nhất18,000
KLGD5
Vốn hóa103.26
Dư mua
Dư bán9,895
Cao 52T 20,000
Thấp 52T11,900
KLBQ 52T3,945
NN mua-
% NN sở hữu3.20
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta-0.83
EPS1,634
P/E11.01
F P/E15.87
BVPS38,722
P/B0.46
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông La Thế Nhân | CTHĐQT | 1961 | Bác sỹ chuyên khoa | 295,550 | N/A |
Bà Lại Thị Hồng Điệp | Phó CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/CN QTKD | 355,863 | 1989 | |
Ông Đoàn Thanh Hải | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Điều | TVHĐQT | 1953 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 582,000 | 1989 | |
Ông Nguyễn Anh Thuận | TVHĐQT | 1960 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính | 1,052,914 | N/A | |
Ông Trịnh Xuân Quang | TVHĐQT | 1966 | CN QTKD/Th.S Chính trị | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Anh Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN CNTT | 260,595 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Xuân | GĐ Tài chính | 1982 | CN Kinh tế XD | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Duyên | KTT | - | N/A | |||
Ông Nguyễn Văn Danh | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Quách Thị Mai Trang | Thành viên BKS | 1960 | TC Kinh tế | 2,819 | 1990 | |
Bà Thái Thị Phượng | Thành viên BKS | 1965 | CN QTKD | 24,147 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông La Thế Nhân | CTHĐQT | 1961 | Bác sỹ chuyên khoa | 295,550 | N/A |
Bà Lại Thị Hồng Điệp | Phó CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/CN QTKD | 355,863 | 1989 | |
Ông Đoàn Thanh Hải | TVHĐQT | 1965 | ThS KT viễn thông | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Điều | TVHĐQT | 1953 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 578,860 | 1989 | |
Ông Nguyễn Anh Thuận | TVHĐQT | 1960 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính | 1,052,914 | N/A | |
Ông Trịnh Xuân Quang | TVHĐQT | 1966 | CN QTKD/Th.S Chính trị | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Anh Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN CNTT | 37,595 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Xuân | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Văn Danh | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Quách Thị Mai Trang | Thành viên BKS | 1960 | TC Kinh tế | 2,819 | 1990 | |
Bà Thái Thị Phượng | Thành viên BKS | 1965 | CN QTKD | 24,147 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông La Thế Nhân | CTHĐQT | 1961 | Bác sỹ chuyên khoa | 295,550 | N/A |
Bà Lại Thị Hồng Điệp | Phó CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/CN QTKD | 355,863 | 1989 | |
Ông Bùi Mạnh Côn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đoàn Thanh Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Điều | TVHĐQT | 1953 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 578,860 | 1989 | |
Ông Nguyễn Anh Thuận | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính | 1,670 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Xuân Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Anh Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN CNTT | 28,595 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Xuân | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Văn Danh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Quách Thị Mai Trang | Thành viên BKS | 1960 | TC Kinh tế | 2,819 | 1990 | |
Bà Thái Thị Phượng | Thành viên BKS | 1965 | CN QTKD | 24,147 | 1993 |