CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn (UPCoM: AGX)
Saigon Export Foodstuffs and Agricultural Products JSC
47,300
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa510.84
Dư mua100
Dư bán100
Cao 52T 58,000
Thấp 52T31,700
KLBQ 52T818
NN mua-
% NN sở hữu1.75
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta0.27
EPS
P/E-
F P/E5.32
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Võ Thị Huyền Lan | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | 1,760,000 | N/A |
Ông Nguyễn Xuân Hán | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Mỹ | TVHĐQT | 1954 | KS CN C.biến T.sản | 396 | Độc lập | |
Ông Ngô Bình Long | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 1,982,376 | 2006 | |
Ông Phạm Hải Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS Kinh tế | 1,319,760 | 2003 | |
Ông Cao Xuân Cường | KTT | 1972 | CN TCKT | 2013 | ||
Ông Khổng Văn Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS QTKD | 2011 | ||
Bà Đặng Thu Hà | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 1,760,000 | 2015 | |
Bà Võ Hoàng Bích Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 1,980,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Võ Thị Huyền Lan | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | 2,650,320 | N/A |
Ông Nguyễn Xuân Hán | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Mỹ | TVHĐQT | 1954 | KS CN C.biến T.sản | 396 | Độc lập | |
Ông Vũ Đức Thành | TVHĐQT | - | N/a | 660,240 | N/A | |
Ông Ngô Bình Long | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,376 | 2006 | |
Ông Phạm Hải Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS Kinh tế | 1,319,760 | 2003 | |
Bà Võ Thị Huyền Linh | GĐ Kinh doanh | - | N/a | N/A | ||
Ông Cao Xuân Cường | KTT | 1972 | CN TCKT | 2013 | ||
Ông Khổng Văn Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS QTKD | 2011 | ||
Bà Đặng Thu Hà | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 1,760,000 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Bà Võ Thị Huyền Lan | CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính | 2,650,320 | N/A |
Ông Nguyễn Xuân Hán | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Mỹ | TVHĐQT | 1954 | KS CN C.biến T.sản | 396 | Độc lập | |
Ông Ngô Bình Long | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,376 | 2006 | |
Ông Phạm Hải Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS Kinh tế | 1,319,760 | 2003 | |
Bà Võ Thị Huyền Linh | GĐ Kinh doanh | - | N/a | N/A | ||
Ông Cao Xuân Cường | KTT | 1972 | CN TCKT | 2013 | ||
Ông Khổng Văn Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS QTKD | 2011 | ||
Bà Đặng Thu Hà | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 1,760,000 | 2015 | |
Ông Vũ Đức Thành | Thành viên BKS | - | N/a | 660,240 | N/A |