CTCP Chứng khoán Agribank (HOSE: AGR)
Agribank Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
18,550
Mở cửa18,650
Cao nhất18,800
Thấp nhất18,350
KLGD1,687,700
Vốn hóa3,995.51
Dư mua61,400
Dư bán143,900
Cao 52T 22,700
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T2,163,999
NN mua200
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.70
EPS640
P/E29.15
F P/E21.71
BVPS11,749
P/B1.59
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/04/2019 | Cá nhân nước ngoài | 538,846 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 46,495,930 | 21.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 800,047 | 0.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,575,658 | 1.69 | |||
Tổ chức trong nước | 160,589,519 | 75.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2018 | Cá nhân nước ngoài | 580,426 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 47,060,571 | 22.20 | |||
Cổ phiếu quỹ | 800,047 | 0.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,686,178 | 1.74 | |||
Tổ chức trong nước | 159,872,778 | 75.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/06/2017 | Cá nhân nước ngoài | 166,216 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 49,318,707 | 23.26 | |||
CĐ Nhà nước | 158,836,023 | 74.92 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 800,047 | 0.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 248,009 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 2,630,998 | 1.24 |