CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (UPCoM: AGF)
Angiang Fisheries Import Export JSC
2,500
Mở cửa2,600
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,500
KLGD1,267
Vốn hóa70.27
Dư mua2,233
Dư bán2,733
Cao 52T 3,600
Thấp 52T2,000
KLBQ 52T2,206
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.03
EPS-361
P/E-7.48
F P/E6.32
BVPS-6,568
P/B-0.41
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 104,888 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 3,173,801 | 11.29 | |||
CĐ Nhà nước | 2,316,892 | 8.24 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 42,153 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 22,472,009 | 79.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 99,129 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 3,257,679 | 11.59 | |||
CĐ Nhà nước | 2,316,892 | 8.24 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 43,253 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 22,392,790 | 79.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 165,096 | 0.59 | ||
Cá nhân trong nước | 3,188,792 | 11.34 | |||
CĐ Nhà nước | 2,316,892 | 8.24 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 46,105 | 0.16 | |||
Tổ chức trong nước | 22,392,858 | 79.66 |