CTCP Mỹ thuật và Truyền thông (HNX: ADC)
Art Design And Communication JSC
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
18,300
Mở cửa18,300
Cao nhất18,300
Thấp nhất18,300
KLGD100
Vốn hóa72.80
Dư mua4,600
Dư bán3,700
Cao 52T 19,500
Thấp 52T14,200
KLBQ 52T880
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.07
EPS3,550
P/E5.13
F P/E3.77
BVPS20,077
P/B0.91
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hoàng Hải | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế đối ngoại | 409,645 | 2007 |
Ông Đinh Gia Lê | Phó CTHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | 2018 | ||
Ông Phạm Huy Phong | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Phạm Văn Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kế toán | 281,244 | 2007 | |
Bà Nguyễn Bích La | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN Nghệ thuật | 26,520 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1974 | CN Sư phạm | 6,370 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quyết | KTT | 1990 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng | Trưởng BKS | 1984 | CN Tài Chính | 2019 | ||
Bà Trần Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán | 2,059 | 2013 | |
Ông Vũ Đức Tính | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Hoàng Hải | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế đối ngoại | 409,645 | 2007 |
Ông Đinh Gia Lê | Phó CTHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | 2018 | ||
Bà Mai Nhị Hà | TVHĐQT | 1971 | ThS Quản lý GD | 2018 | ||
Ông Phạm Văn Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kế toán | 281,244 | 2007 | |
Bà Nguyễn Bích La | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN Nghệ thuật | 26,520 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1974 | CN Sư phạm | 6,370 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Hoàng | KTT | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng | Trưởng BKS | 1984 | CN Tài Chính | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Quyết | Thành viên BKS | 1990 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán | 2,059 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Hoàng Hải | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế đối ngoại | 315,112 | 2007 |
Ông Đinh Gia Lê | Phó CTHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | 2018 | ||
Bà Mai Nhị Hà | TVHĐQT | 1971 | ThS Quản lý GD | 2018 | ||
Ông Phạm Văn Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1982 | ThS Kế toán | 281,244 | 2007 | |
Bà Nguyễn Bích La | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN Nghệ thuật | 26,520 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1974 | CN Sư phạm | 6,370 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Hoàng | KTT | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng | Trưởng BKS | 1984 | CN Tài Chính | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Quyết | Thành viên BKS | 1990 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán | 2,059 | 2013 |