CTCP Bê tông Ly tâm An Giang (UPCoM: ACE)
An Giang Centrifugal Concrete JSC
36,100
Mở cửa35,800
Cao nhất36,100
Thấp nhất35,800
KLGD9,800
Vốn hóa110.13
Dư mua8,200
Dư bán1,600
Cao 52T 39,100
Thấp 52T31,000
KLBQ 52T10,105
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.10
Beta-0.01
EPS2,069
P/E17.30
F P/E8.53
BVPS20,029
P/B1.79
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 36,000 | 0 (0.00%) | 0 |
02/05/2024 | 36,100 | 300 (+0.84%) | 9,800 |
26/04/2024 | 35,800 | 500 (+1.42%) | 200 |
25/04/2024 | 35,800 | 0 (0.00%) | 940 |
24/04/2024 | 36,000 | 300 (+0.84%) | 1,302 |
20/03/2024 | Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
14/08/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
14/08/2023 | Trả cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
14/03/2023 | Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
12/08/2022 | Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
Tên tiếng Anh: An Giang Centrifugal Concrete JSC
Tên viết tắt:ACECO
Địa chỉ: Quốc lộ 91 - P.Mỹ Thới - Tp.Long Xuyên - T.An Giang
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Gần Em
Điện thoại: (84.296) 393 1184
Fax: (84.296) 393 1187
Email:btltag@vnn.vn
Website:http://aceco.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 10/11/2009
Vốn điều lệ: 30,507,810,000
Số CP niêm yết: 3,050,781
Số CP đang LH: 3,050,781
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1600669108
GPTL: 112/2003/QĐ-BCN
Ngày cấp: 01/07/2003
GPKD: 1600669108
Ngày cấp: 01/09/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất và kinh doanh sản phẩm bê tông công nghiệp
- Xây lắp đường dây và trạm biến áp điện đến 110KV, điện dân dụng và công nghiệp
- Thi công các công trình xây dựng công nghiệp, công cộng, cơ sở hạ tầng, thủy lợi và dân dụng...
- Tiền thân là Xí nghiệp Bê tông ly tâm An Giang thành lập năm 1982
- Ngày 01/09/2003 được CPH thành CTCP Bê tông ly tâm An Giang.
- 30/05/2024 Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 20/10/2023 Trả cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 20/09/2023 Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
- 30/05/2023 Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 20/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.