Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Asia Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
27,500
Mở cửa27,100
Cao nhất27,500
Thấp nhất27,100
KLGD8,718,800
Vốn hóa106,811.38
Dư mua25,500
Dư bán623,300
Cao 52T 28,500
Thấp 52T20,600
KLBQ 52T8,707,620
NN mua-
% NN sở hữu30
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.99
EPS4,170
P/E6.47
F P/E4,770.32
BVPS19,256
P/B1.40
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 233,730 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,836,671,069 | 47.29 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,164,977,377 | 29.99 | |||
Tổ chức trong nước | 882,168,182 | 22.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,806,508,956 | 83.10 | ||
CĐ lớn | 570,926,138 | 16.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,228,830,634 | 82.49 | ||
CĐ lớn | 473,117,441 | 17.51 |