CTCP Thủy sản MeKong (HOSE: AAM)
Mekong Fisheries Joint Stock Company
8,900
Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,800
KLGD700
Vốn hóa93.02
Dư mua8,400
Dư bán5,300
Cao 52T 11,200
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T6,218
NN mua100
% NN sở hữu0.87
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS-249
P/E-36.15
F P/E111.11
BVPS19,191
P/B0.47
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lương Hoàng Mãnh | CTHĐQT | 1959 | Kỹ sư/ThS QTKD | 4,879,732 | 1997 |
Ông Lương Hoàng Duy | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1987 | CN Kinh tế | 146,125 | 2012 | |
Ông Lê Việt Thắng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Châu Hoàng Quyên | GĐ | 1982 | ThS Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lương Hoàng Khánh Duy | TVHĐQT/Phó GĐ | 1994 | ThS QTKD | 150,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 1973 | CN Tài Chính | 396,834 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | Trưởng BKS | - | ĐH Tài chính Kế Toán | 65,269 | N/A | |
Bà Trần Thị Bé Năm | Thành viên BKS | 1958 | ĐH Tài chính Kế Toán | 275,678 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thanh Ngọc | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thái Thanh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Mộng Cầm | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lương Hoàng Mãnh | CTHĐQT | 1959 | Kỹ sư/ThS QTKD | 4,879,732 | 1997 |
Ông Nguyễn Hoàng Nhơn | Phó CTHĐQT | 1951 | CN Kinh tế | 395,577 | 2002 | |
Ông Lê Việt Thắng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lương Hoàng Duy | GĐ/Phó CTHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 146,125 | 2012 | |
Ông Lương Hoàng Khánh Duy | TVHĐQT/Phó GĐ | 1994 | ThS QTKD | 150,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Châu Hoàng Quyên | Phó GĐ | 1982 | ThS Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 1973 | CN Tài Chính | 441,834 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | Trưởng BKS | - | ĐH Tài chính Kế Toán | 65,269 | N/A | |
Bà Tô Thị Cúc | Thành viên BKS | 1954 | Trung cấp | 66,639 | N/A | |
Bà Trần Thị Bé Năm | Thành viên BKS | 1958 | ĐH Tài chính Kế Toán | 275,678 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thanh Ngọc | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thái Thanh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Mộng Cầm | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lương Hoàng Mãnh | CTHĐQT | 1959 | Kỹ sư/ThS QTKD | 4,879,732 | 1997 |
Ông Nguyễn Hoàng Nhơn | Phó CTHĐQT | 1951 | CN Kinh tế | 395,577 | 2002 | |
Ông Lê Việt Thắng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lương Hoàng Duy | GĐ/Phó CTHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 146,125 | 2012 | |
Ông Lương Hoàng Khánh Duy | TVHĐQT/Phó GĐ | 1994 | ThS QTKD | 150,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Châu Hoàng Quyên | Phó GĐ | 1982 | ThS Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Anh | KTT | 1973 | CN Tài Chính | 441,834 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | Trưởng BKS | - | ĐH Tài chính Kế Toán | 65,269 | N/A | |
Bà Tô Thị Cúc | Thành viên BKS | - | Trung cấp | 66,639 | N/A | |
Bà Trần Thị Bé Năm | Thành viên BKS | 1958 | ĐH Tài chính Kế Toán | 275,678 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thanh Ngọc | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thái Thanh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Mộng Cầm | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |