ThS Kinh tế
38 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Vũ Huyền Trâm |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Chứng khoán Đầu tư tài chính Việt Nam (HNX: VIG) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VIG | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VIG | ||||
TỔNG CỘNG |
%¢9ī+X\˪Q7U¤PO¢7KˊFV̢.LQK W˨ WUņ̆QJ +˶F YL˰Q 7¢L FK¯QK %¢ 7U¤P Fµ KńQ QÅP NLQK QJKL˰P WURQJOëQKY̚FW¢LFK¯QKQJ¤QK¢QJ %¢W̔QJJL̘FK̒FY̎.˨WR£QWUņ̈QJ &¶QJ W\ &3 &K̒QJ NKR£Q &¶QJ QJKL˰SY¢7KņńQJPˊL9L˰W1DPN˨ WR£QWUņ̈QJ&¶QJW\&˾SKːQÒːXWņ 7K̆L E£R &K̒QJ NKR£Q 9L˰W 1DP +L˰Q E¢ ÓDQJ ÓˌP QKL˰P FK̒F Y̎ *L£PÓ˺FW¢LFK¯QK&¶QJW\&˾SKːQ 7˖SÓR¢QÒːXWņ7KÅQJ/RQJ
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất