KS Điện
55 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trương Tuấn Tú |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Sơn Binh (nay là thành phố Hà Nội) |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Điện kỹ thuật
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS (Miễn nhiệm) | CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (UPCoM: MQN) | 1991 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MQN | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MQN | ||||
TỔNG CỘNG |
06/1991-04/1999: Công nhân Kỹ thuật điện Công ty Công trình đô thị TX. Quảng Ngãi
+ 05/1999-04/2003: Công nhân Kỹ thuật điện Công ty Môi trường Quàng Ngãi
+ 05/2003-05/2006: Công nhân Kỹ thuật điện Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
+ 06/2006-04/2007: Cán bộ Kỹ thuật điện Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
+ 05/2007-03/2009: Cán bộ Kỹ thuật điện Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Quảng Ngãi.
+ 04/2009-12/2009: Đội trưởng Đội điện Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thi Quảng Ngãi
+ 01/2010-đến nay: Đội trưởng Đội điện CTCP Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
+ 05/2015-đến nay: Thành viên Ban Kiểm soát CTCP Môi truởng Đô thị Quảng Ngãi
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất