N/a
45 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trịnh Ngọc Tuấn Hùng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : N/A |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT/TVHĐQT | CTCP Lilama 10 (HOSE: L10) | 2009 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L10 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L10 | ||||
TỔNG CỘNG |
Hiện nay, ông còn là Thành viên HĐQT - Kế toán trưởng CTCP Lilama 10
Từ 21/5/2013 đến nay: Đại diện Công bố thông tin CTCP Lilama 10
Từ 03/2009-04/2014: TVHĐQT kiêm KTT CTCP Lilama 10
Từ 05/2014-nay: TVHĐQT, KTT , PCTHĐQT CTCP Lilama 10
Các vị trí khác: Thành viên HĐQT CTCP Lilama 10 (); Kế toán trưởng CTCP Lilama 10 (); Đại diện công bố thông tin CTCP Lilama 10.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất