CN Ngoại ngữ
48 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thị Huyền |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Ngoại ngữ
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Phụ tùng Máy số 1 (UPCoM: FT1) | 2017 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FT1 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FT1 | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 09 tháng 08 năm 2019 đến ngày 29 tháng 10 năm 2019 : Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1
Từ tháng 04 năm 2017 đến ngày 09 tháng 08 năm 2019 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1
12/1995 - 04/2011: Nhân viên, Chuyên viên Văn phòng Tổng hợp Tổng Công ty Máv Động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam
+ 05/2011 - hiện nay: Phó Chánh Văn phòng Tổng hợp Tổng Công ty Máy Động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam
+ 04/2017-hiện nay: Thành viên HĐQT Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất