
CN Kinh tế/KS Khai thác
47 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Quốc Toàn |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : T. Hưng Yên |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư khai thác mỏ
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó GĐ | CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (HNX: THT) | 2001 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | THT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | THT | ||||
TỔNG CỘNG |
- Trần Quốc ToànChức vụ: TVHĐQT/Phó GĐCTCP Than Hà Tu - Vinacomin - VHTC - (HNX: THT)

- 11/2001-10/2004: Nhân viên phòng Kỹ thuật - Công ty Than Hà Tu
- 11/2004-5/2009: Phó Quản đốc Công trường - Công ty Than Hà Tu
- 5/2009-3/2011: Phó phòng Điều khiển sản xuất - Công ty Than Hà Tu
- 4/2011-01/2018: Trưởng phòng Điều khiển sản xuất - Công ty Than Hà Tu
- Từ 02/2018: Phó Giám đốc - Công ty CP Than Hà Tu; uv BTV Đảng uỷ Công ty, uv BTV Công đoàn Công ty
- Từ 01/2025: Thành viên HĐQT CTCP Than Hà Tu - Vinacomin.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất