KS Đ.tử Viễn thông
54 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Như Canh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Nghệ An |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Điện tử Viễn thông
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Viễn thông Vạn Xuân (OTC: VAT) | 2006 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VAT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VAT | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2007 : Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Viễn thông Vạn Xuân; Phó TGĐ công ty Cổ phần Viễn thông Vạn Xuân
Từ năm 2006 đến năm 2007 : Xí nghiệp Tư vấn thiết kế - Công ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông, trực thuộc TCT BCVTVN – Chức vụ : Giám đốc Xí nghiệp Tư vấn thiết kế; Ủy viên HĐQT; phó giám đốc công ty cổ phần Viễn thông Vạn Xuân
Từ năm 2004 đến năm 2006 : Xí nghiệp Tư vấn thiết kế - Công ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông, trực thuộc TCT BCVTVN – Chức vụ : Giám đốc Xí nghiệp Tư vấn thiết kế; Ủy viên HĐQT công ty cổ phần đầu tư thiết kế Viễn thông Cần Thơ
Từ năm 1996 đến năm 2004 : Xí nghiệp thiết kế - Công ty Công trình Bưu điện, trực thuộc TCT BCVTVN – Chức vụ Tổ trưởng tổ thiết kế
Từ năm 1994 đến năm 1996 : Đội thi công hàn nối, đo kiểm – Công ty Công trình Bưu điện, trực thuộc TCT BCVTVN – Chức vụ : kỹ sư thi công
Từ năm 1989 đến năm 1994 : Học Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất