N/a
64 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Kim Thành |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thành phố Hồ Chí Minh |
Quê quán | : Trung Quốc |
Địa chỉ | : |
Quản trị kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT | CTCP Tập đoàn KIDO (HOSE: KDC) | 1993 |
2 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Tập đoàn Thiên Long (HOSE: TLG) | |
3 | CTHĐQT | CTCP Thực phẩm Đông lạnh KIDO (Khác: KDF) | 2016 |
4 | CTHĐQT | Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (UPCoM: VOC) | 2014 |
5 | CTHĐQT/TGĐ | CTCP Chế biến thực phẩm Kinh Đô Miền Bắc (OTC: NKD) | 1993 |
6 | CTHĐQT | CTCP Nước giải khát Sài Gòn (OTC: TRI) |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Lệ Nguyên (Em trai) | KDC | ||||
Vương Bửu Linh (Vợ) | KDC | ||||
Trần Vinh Nguyên (Em trai) | KDC | ||||
Trần Quốc Nguyên (Em trai) | KDC | ||||
Vương Ngọc Xiềm (Em dâu) | KDC | ||||
TỔNG CỘNG | |||||
- Từ 1967 - 1977: Đi học
- Từ 1978 - 1993: Kinh doanh cơ sở bánh kẹo
- Từ 1993 - nay: Chủ tịch HĐTV kiêm Tổng Giám đốc Công ty TNHH Xây dựng và Chế biến Thực phẩm Kinh Đô
- Từ 1993 - nay: Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Kinh Đô
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất