CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Đức Thạch |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi |
Quê quán | : Thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
Cử nhân Ngoại ngữ
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (UPCoM: APF) | 2004 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | APF | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | APF | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 04 năm 2016 đến ngày 20 tháng 04 năm 2019 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi
- Từ 01/1999 đến 12/2003: Nhân viên Kế toán Công ty Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi.
- Từ 01/2004 đến 9/2004: Thành viên Ban Kiểm soát; Nhân viên Kế toán Công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi.
- Từ 10/2004 đến 5/2009: Thành viên Ban Kiểm soát; Chuyên viên Phòng TC-KT-TK Công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi.
- Từ 6/2009 đến 12/2010: Thành viên Ban Kiểm soát; Trợ lý Thư ký Công ty; Chuyên viên Phòng Kế toán Tài chính-Thống kê Công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi.
- Từ 01/2011 đến 05/2014: Phó Phòng Kế toán-Tài chính-Thống kê Công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi.
- Từ đến 06/2014 đến 03/2016: Kế toán Trưởng Công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi.
- Từ 04/2016 đến nay: Thành viên HĐQT, Kế toán Trưởng Công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất