ThS QTKD
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Thân Đức Việt |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : Hoàng Ninh-Việt Yên-Hà Bắc |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | Tổng Công ty May 10 - CTCP (UPCoM: M10) | 1997 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | M10 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | M10 | ||||
TỔNG CỘNG |
05/1997 - 12/2004: Nhân viên - Phòng Kế hoạch - Công ty May 10
+ 12/2004 - 11/2005: Nhân viên - Phòng Kế hoạch - Công ty May 10
+ 12/2005 - 09/2006: Phó trưởng phòng Marketing Công ty CP May 10
+ 10/2006 - 04/2009: Trưởng phòng Marketing — Công ty CP May 10
+ 05/2009 - 08/2009: Trưởng phòng Thị trường - Công ty CP May 10
+ 08/2009 đến 01/2014: Giám đốc Điều hành Tổng công ty May 10-CTCP
+ Từ 08/2009 đển nay: Tổng giám đốc công ty TNHH Thiệu Đô.
+ 01/2014 đến nay: Phó Tổng giám đốc - Tổng Công ty May 10-CTCP.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất