CN Kế toán
41 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Quản Thị Thu Hà |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hải Dương |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UPCoM: VGI) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VGI | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VGI | ||||
TỔNG CỘNG |
06/2009 đến 03/2010: Nhân viên Tài chính - Ban Tài chính - Phòng Tài chính - Tổng Công ty CP Đầu tư Quốc tế Viettel (mô hình TCT)
+ 04/2010 đến 07/2011: Nhân viên Tài chính - Trợ lý nghiệp vụ - Phòng Tài chính - Công ty Viettel Cambodia Pte.,Ltd
+ 08/2011 đến 03/2018: Trợ lý nghiệp vụ - Phòng Kế toán Tài chính - Tổng Công ty CP Đầu tư Quốc tế Viettel
+ 04/2018 đến 15/06/2018: Nhân viên Tài chính - Bộ phận chuyên trách nước ngoài - Phòng Tài chính - Tổng công ty viễn thông Viettel
+ 15/06/2018 đến nay: Thành viên Ban Kiểm soát - Tổng Công ty CP Đầu tư Quốc tế Viettel
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất