
CTHĐQT
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (HOSE: VCB)
CN Kinh tế/ThS Tài chính
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phạm Quang Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thanh Hóa |
Quê quán | : Thanh Hóa |
Địa chỉ | : |
Đại học Birmingham - Thạc sỹ Tài chính Ngân hàng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (HOSE: VCB) | 2014 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VCB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VCB | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() | Đàm Lam Thanh (Vợ) | VCB | |||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 01 tháng 11 năm 2014 : Tổng giám đốc - Thành viên HĐQT - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Từ ngày 25 tháng 04 năm 2013 : Thành viên HĐQT Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Từ ngày 01 tháng 06 năm 2008 đến ngày 01 tháng 11 năm 2014 : Phó Tổng GĐ Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Từ tháng 06 năm 2007 đến tháng 05 năm 2008 : Phó Tổng Giám đốc NHNT
Từ tháng 10 năm 2002 đến tháng 05 năm 2007 : Trưởng phòng Quan hệ Ngân hàng Đại lý, NHNTVN
Từ tháng 05 năm 2000 đến tháng 10 năm 2002 : Phó Giám đốc Vinafico Hongkong;
Từ tháng 07 năm 1999 đến tháng 05 năm 2000 : Phó Văn phòng NHNT Trung ương
Từ tháng 08 năm 1998 đến tháng 06 năm 1999 : Trưởng phòng Tổng hợp - Công ty cho thuê Tài chính NHNTVN
Từ tháng 10 năm 1997 đến tháng 08 năm 1998 : Cán bộ NHNT Trung ương;
Từ tháng 09 năm 1996 đến tháng 09 năm 1997 : Đại học Master tại Anh Quốc;
Từ tháng 08 năm 1994 đến tháng 09 năm 1996 : Cán bộ NHNT Trung ương
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất