ThS QTKD
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Thủy |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : A305 CC Nhiêu Tứ 1, P.7, Q.Phú Nhuận, TPHCM |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính-Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) | 1997 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MBB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MBB | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Trọng Hương (Vợ) | MBB | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 21 tháng 02 năm 2014 đến ngày 05 tháng 11 năm 2015 : Công bố thông tin Công ty cổ phần LICOGI 16
Đến ngày 23 tháng 01 năm 2013 : Trưởng BKS Công ty Cổ phần LICOGI 16
1993-1998: Sinh viên Trường Đại học Tài chính Kế toán Hà Nội;
1998-2006: Công tác tại Công ty Cơ giới và Xây lắp số 9;
2006-2008: Phó Trưởng phòng Tài chính Kế toán Công ty Cổ phần LICOGI 16;
2008-03/2011: Phó Trưởng phòng Tài chính Kế toán Công ty Cổ phần LICOGI 16; Kế toán trưởng Công ty TNHH TM và DV Điền Phước;
04/2011- đến nay: Trưởng Ban kiểm soát Công ty Cổ phần LICOGI 16.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất