KS Xây dựng/CN Hóa
62 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Hồng Sơn |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Hóa
Kỹ sư Xây dựng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (UPCoM: HEP) | 2008 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HEP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HEP | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hải Hà (Con gái) | HEP | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ tháng 1989 đến tháng 3/2003: cán bộ kỹ thuật lần lượt tại Công ty rong biển Agav Thừa Thiên Huế, Công ty cấp thoát nước, Ban quản lý các công trình HTKT Thành phố Huế.
- Từ tháng 4/2003 đến tháng 9/2004: Phó Phòng QLĐT Huế;
- Từ tháng 10/2004 đến 6/2008: Trưởng Phòng QLĐT Huế;
- Từ tháng 8/2008 đến tháng 4/2015: Thành ủy viên - Phó Bí thư Đảng bộ Công ty TNHH Nhà nước một thành viên Môi trường và Công trình đô thị Huế.
- Từ tháng 5/2015 đến nay: Chủ Tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Môi trường và Công ừình đô thị Huế.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất