N/a
56 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đức Quang |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Điện tử Viễn thông
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UPCoM: VGI) | 2021 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VGI | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VGI | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 01 tháng 08 năm 2018 đến ngày 26 tháng 08 năm 2019 : Phó Tổng GĐ Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
01/03/1995 đến 31/03/2008: Phụ trách ban Dự án đầu tư nước ngoài - Tổng Công ty CP Đầu tư Quốc tế Viettel (mô hình TCT)
+ 01/04/2008 đến 21/08/2010: Tổng Giám đốc - Tổng Công ty CP Đầu tư Quốc tế (mô hình TCT)
+ 22/08/2008 đến 09/03/2012: Phó Tổng Giám đốc - Tổng Công ty CP Đầu tư Quốc tế (mô hình TCT)
+ 10/03/2012 đến 09/09/2014: Trưởng phòng – Phòng Đầu tư quốc tế - Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
+ 10/09/2014 đến 30/11/2015: Tổng Giám đốc– Công ty Movitel S.A
+ 01/12/2015 đến 31/07/2018: Tổng Giám đốc– Công ty Viettel Cameroon S.A.R.L
+ 01/08/2018 đến nay: Phó Tổng Giám đốc - Tổng Công ty CP Đầu tư Quốc tế Viettel
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất