N/a
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đức Công |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Công nghệ vật liệu Polyme
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC (UPCoM: GAB) | N/A |
2 | CTHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Nông dược H.A.I (UPCoM: HAI) | N |
3 | Phó CTHĐQT Thường trực (Miễn nhiệm) | CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone (UPCoM: AMD) | N/A |
4 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS (UPCoM: KLF) | 2015 |
- Nguyễn Đức CôngChức vụ: CTHĐQTCTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC - FLC GAB - (UPCOM: GAB)
- 3/6/2019 - 23/9/2019: Phó TGĐ Thường trực Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone
- 2/6/2020 - 7/9/2020: Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone
- 23/9/2019 - 24/5/2021: Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone
- Từ 24/5/2021: CTHDQT Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone
- Đến 11/2023: TVHĐQT CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất