Thạc sỹ
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đăng Trường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Học viên Kinh doanh - Thạc sỹ Kinh doanh
Đại học Giao thông Vận tải Hà Nội - Kỹ sư Cầu đường
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP Chứng khoán Phố Wall (HNX: WSS) | 2014 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | WSS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | WSS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 05 năm 2016 : Phó Giám đốc Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội
Từ năm 2015 đến tháng 05 năm 2016 : Trưởng phòng Tư vấn TCDN, Giám đốc Khối đầu tư Công ty CP Chứng khoán Phố Wall
Từ năm 2013 đến năm 2014 : Giám đốc Công ty CP Đầu tư VGX
Từ năm 2009 đến năm 2013 : Giám đốc Công ty Đầu tư Xây dựng Vinalink
Từ năm 2004 đến năm 2009 : Chuyên viên Bộ Giao thông vận tải
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất