ThS QTKD/CN Kinh tế
63 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Văn Quyết |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thanh Hóa |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
Cao cấp Lý luận chính trị
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (HOSE: EIB) | 2015 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | EIB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | EIB | ||||
TỔNG CỘNG |
Kinh nghiệm làm việc:
- Tại NHNN Tỉnh Đồng Nai: Nhân viên, Phó trưởng phòng - Phòng lưu thông tiền tệ, Phó trưởng phòng, Trưởng phòng - Phòng tổng hợp và phân tích kinh tế.
- Tại Vietcombank Đồng Nai: Nhân viên, Phó trưởng phòng - Phòng thanh toán quốc tế, Phó trưởng phòng - Phòng tín dụng, Trưởng phòng - Phòng tổng hợp và thẩm định, Phó Giám đốc, Giám đốc.
- Giám đốc Vietcombank Biên Hòa
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất