Cử nhân
64 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Văn Hồng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Thanh Hóa |
Địa chỉ | : |
Đại học Luật Hà Nội - Cử nhân
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL (HOSE: HMC) |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HMC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HMC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 01 năm 2006 : Ủy viên HĐQT CTCP Kim khí TP. Hồ Chí Minh, Chủ tịch HĐTV kiêm Giám đốc Công ty TNHH Thép Thành Đô
Từ năm 2004 đến năm 2005 : Chủ tịch Hội đồng thành viên Công ty TNHH Thép Thành Đô
Từ năm 1992 đến năm 2003 : Trưởng phòng Kinh doanh vật tư Công ty Xây lắp & vật tư Xây dựng 7 – Tổng Công ty Xây dựng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Từ năm 1988 đến năm 1991 : Cán bộ kinh doanh vật tư Công ty Bê tông – Tổng Công ty Xây dựng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất