N/a
59 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Tiến Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng UBKTNB | CTCP Nam Việt (HOSE: ANV) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ANV | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ANV | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Nguyệt (Vợ) | ANV | ||||
Lê Trần Hiếu Nghĩa (Con trai) | ANV | ||||
Lê Trần Hiếu Nhân (Con trai) | ANV | ||||
Lê Thị Ngọc Điệp (Em gái) | ANV | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 01 tháng 01 năm 2019 : Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Nam Việt
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất